Có 1 kết quả:
分歧 fēn qí ㄈㄣ ㄑㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) divergent
(2) difference (of opinion, position)
(3) disagreement
(4) bifurcation (math.)
(2) difference (of opinion, position)
(3) disagreement
(4) bifurcation (math.)
Bình luận 0